Phiếu đóng gói tiếng anh là gì
Ngành đóng gói hàng hóa hiện nay đang ngày càng trở nên phát triển, đòi hỏi những bạn đang làm trong ngành này cần có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh căn bản để có thể làm việc thuận lợi với đồng nghiệp và đối tác nước ngoài.Chính vì thế, 4Life English Center (e4Life.vn) xin chia sẻ những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành đóng gói thông dụng được sử dụng hằng ngày tại bài viết dưới đây! Show Mục lục 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đóng gói
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành đóng gói2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên đóng hàng– When packing the red wine, please be more careful. => Khi đóng hàng rượu vang đỏ, xin vui lòng cẩn thận. – You must pack in accordance with the contract. => Ông phải đóng hàng theo hợp đồng. – For these items, packed with cardboard is enough. => Những mặt hàng này được gói bằng giấy cứng là tốt rồi. – The weight of the boxes is light and the expenses can also be saved. => Những hộp này có trọng lượng nhẹ và cũng tiết kiệm chi phí đóng gói. – We need to concern about the possibility of collision and squeezing when boxes are moved about. => Chúng tôi quan tâm đến khả năng va chạm và chèn ép khi di chuyển những cái thùng. – All the boxes are wrapped up with polyethylene sheet in case of rain. => Tất cả những cái thùng này được bao bọc bằng nhựa trong trường hợp mưa. – All these boxes need shockproof cardboard inside. => Tất cả những cái thùng này cần giấy cứng chịu lực va đập ở bên trong. – I think the cartons are lack of thick and sturdy. => Tôi nghĩ giấy carton thiếu độ dày và chắc chắn. – Please get our company trademark printed on the plastic bag. => Hãy in thương hiệu của công ty lên túi nhựa. – We could load once the manufacturer is done. => Chúng tôi có thể bốc dỡ khi nhà sản xuất làm xong. 2.2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi bốc hàng– Is the insurance company liable for this kind of damage? => Có phải công ty bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường loại thiệt hại này? – After loading the goods on board the ship, you must go to PICC to have them insured. => Sau khi hàng hóa được bốc dỡ lên bong tàu, ông phải mua bảo hiểm hàng hóa. – Don’t you think it is necessary to insure these goods with PICC? => Ông nghĩ là mua bảo hiểm hàng hóa cần thiết sao? – If you desired us to insure against special risk, an extra premium will have to be charged. => Nếu ông muốn chúng tôi bảo hiểm hàng hóa đề phòng những rủi ro đặt biệt, chúng tôi sẽ thu phí bảo hiểm bổ sung. – I’d like to have the insurance of the goods in cost covered at 120% of the invoice amount. => Tôi muốn mua bảo hiểm hàng hóa trên 120% số tiền trên hóa đơn. – We’ll have the goods insured as soon as they are shipped. => Chúng tôi sẽ mua bảo hiểm hàng hóa ngay khi chúng được chuyển đi. – Please cover FPA and WPA risks for my goods. => Vui lòng mua bảo hiểm đầu tư hàng hóa và bảo hiểm thấm nước cho hàng của tôi. – What insurance do you generally provided? => Nói chung ông cung cấp loại hình bảo hiểm gì? – How about the premium to be charged? => Còn phí bảo hiểm thì sao? – What kind of insurance should my cargoes take out? => Hàng hóa của tôi cần mua loại bảo hiểm nào? Trên đây là những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành đóng gói mà 4Life English Center (e4Life.vn) muốn gởi đến bạn đọc, hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức để hỗ trợ trong công việc. |