Shino nghĩa là gì
Ngày đăng:
20/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
206
Tên NhậtBảnkhông còn xa lạ gì với nhiều bạn trẻ Việt Nam thông qua các bộ truyện tranh rất phổ biến như Conan, Naruto, Bảy viên ngọc rồng.
Hơn nữa tên tiếng Nhật nghe cũng khá hay nên cũng có nhiều người Việt chọn những biệt danh hoặc nghệ danh có các từ tiếng Nhật để tạo sự khác biệt và ý nghĩa. Chắc hẳn anh chàng ca sĩ Việt nam Akira Phan hay cô nàng Yuri của nhóm nhạc nổi tiếng Hàn Quốc SNSD đều quá quen thuộc với các bạn phải không nào??? Akira hay Yuri đều là những nghệ danh xuất phát từ tiếng Nhật đấy các bạn ạ. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Nhật hay dành cho cả nam và nữ mà trung tâm tiếng Nhật SOFL muốn chia sẻ . Nào chúng mình cùng tìm hiểu và lựa chọn một cái tên thật hay cho mình nhé!! 1. Tên tiếng Nhật hay dành cho nam:Aki: mùa thuAkira: thông minh Amida: vị Phật của ánh sáng tinh khiết Aran (Thai): cánh rừng Botan: cây mẫu đơn, hoa của tháng 6 Chiko: như mũi tên Chin (HQ): người vĩ đại Dian/Dyan (Inđô): ngọn nến Dosu: tàn khốc Ebisu: thần may mắn Gi (HQ): người dũng cảm Goro: vị trí thứ năm, con trai thứ năm Hasu: hoa sen Ho (HQ): tốt bụng Higo: cây dương liễu Hyuga: Nhật hướng Kakashi: 1 loại bù nhìn bện = rơm ở các ruộng lúa Kalong: con dơi Kama (Thái): hoàng kim Kané/Kahnay/Kin: hoàng kim Kazuo: thanh bình Kongo: kim cương Kenji: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì Kuma: con gấu Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng Kano: vị thần của nước Ken: làn nước trong vắt Kiba: răng , nanh KIDO: nhóc quỷ Kinnara (Thái): một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim. Itachi: con chồn (1 con vật bí hiểm chuyên mang lại điều xui xẻo ) Maito: cực kì mạnh mẽ Maru: hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phìa cuối cho tên con trai. Michio: mạnh mẽ Mochi: trăng rằm Niran (Thái): vĩnh cửu
Rinjin: thần biển Ringo: quả táo Ruri: ngọc bích Santoso (Inđô): thanh bình, an lành San (HQ): ngọn núi Shika: hươu Tadashi: người hầu cận trung thành Taijutsu: thái cực Tatsu: con rồng Ten: bầu trời Tengu: thiên cẩu ( con vật nổi tiếng vì long trung thành ) Tomi: màu đỏ Toshiro: thông minh Toru: biển Virode (Thái): ánh sáng Yong (HQ): người dũng cảm Yuri: (theo ý nghĩa Úc) lắng nghe 2.Tên tiếng Nhật hay dành cho nữ:Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêuAkako: màu đỏ Aki: mùa thu Akiko: ánh sáng Akina: hoa mùa xuân Amaya: mưa đêm Aniko/Aneko: người chị lớn Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini Bato: tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật Cho: com bướm Cho (HQ): xinh đẹp Gen: nguồn gốc Gin: vàng bạc Gwatan: nữ thần Mặt Trăng Haru: mùa xuân Haruko: mùa xuân Haruno: cảnh xuân Hatsu: đứa con đầu lòng Inari: vị nữ thần lúa Ishi: hòn đá Izanami: người có lòng hiếu khách Jin: người hiền lành lịch sự Kagami: chiếc gương Kami: nữ thần Kazu: đầu tiên Kazuko: đứa con đầu lòng Keiko: đáng yêu Kimiko/Kimi: tuyệt trần Kiyoko: trong sáng, giống như gương Koko/Tazu: con cò Kuri: hạt dẻ Kyon (HQ): trong sáng Kurenai: đỏ thẫm Lawan (Thái): đẹp Mariko: vòng tuần hoàn, vĩ đạo Manyura (Inđô): con công Machiko: người may mắn Maeko: thành thật và vui tươi Tên tiếng Nhật hay dành cho các bạn nữ Mayoree (Thái): đẹp Masa: chân thành, thẳng thắn Mika: trăng mới Mineko: con của núi Misao: trung thành, chung thủy Mochi: trăng rằm Murasaki: hoa oải hương (lavender) Nami/Namiko: sóng biển Nara: cây sồi Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng Ohara: cánh đồng Phailin (Thái): đá sapphire Ran: hoa súng Ruri: ngọc bích Shika: con hươu Shina: trung thành và đoan chính Shizu: yên bình và an lành Suki: đáng yêu Sumi: tinh chất Sumalee (Thái): đóa hoa đẹp Sugi: cây tuyết tùng Suzuko: sinh ra trong mùa thu Shino: lá trúc Takara: kho báu Taki: thác nước Tama: ngọc, châu báu Toku: đạo đức, đoan chính Umi: biển Yasu: thanh bình Yoko: tốt, đẹp Yon (HQ): hoa sen Yuri/Yuriko: hoa huệ tây Yori: đáng tin cậy Yuuki: hoàng hôn. Hy vọng sau bài viết này, các bạn sẽ tìm được một cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cho mình nhé. Tiếng Nhật SOFL luôn mong muốn được đồng hành cùng học tiếng Nhật với các bạn. |