So sánh huawei 5t và vivo v15 năm 2024
Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Vivo V15. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 6.6 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 397dpi. Show Bây giờ là về hiệu suất của Vivo V15. Mô hình này chạy trên chip MediaTek Helio P70 với kích thước bóng bán dẫn là 12 nm. Tần số bộ xử lý 2.1 MHz. Lõi video ARM Mali-G72 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 6 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 128 GB. Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 181620 trên X có thể. Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 12, khẩu độ f/1.8. Độ phân giải của máy ảnh trước 32, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash. Trọng số của Vivo V15 là 190. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 4000 mAh. Loại pin là Li-Ion. Vivo V15 đã xếp hạng 2181 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh. Tại sao Vivo V15 lại tốt hơn các sản phẩm khác?
Không có lỗi Đánh giá Vivo V15Đánh giá Vivo V15: Khoảng thời gian cơ bảnAnTuTu Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả 181620 Trung bình: 109983.5 ĐẬP Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả cấu hình bộ xử lý 4 ядра по 2.1 + 4 ядра по 2 Tần số tối đa của bộ xử lý 2.1 GHz Trung bình: 1.8 GHz Mô hình bộ xử lý Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả MediaTek Helio P70 Bộ tăng tốc đồ họa (GPU) Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị. ARM Mali-G72 Dung lượng thẻ nhớ tối đa Phiên bản lưu trữ eMMC eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt. RAM tối đa Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả Công nghệ xử ký Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới. 12 nm Trung bình: 22.9 nm Tần số tối đa của lõi đồ họa Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao. 900 MHz Trung bình: 611.8 MHz Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả 397 ppi Trung bình: 296.2 ppi kích thước hiển thị Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt. Độ phân giải màn hình Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả 1080 x 2340 độ sáng tối đa 406 cd/m² Trung bình: 572 cd/m² Gorilla Glass Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả Chứa kính chống trầy xước Chứa Tốc độ làm tươi màn hình Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt. Hiển thị tất cả 60 Hz Trung bình: 77.4 Hz Ma trận màn hình Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả IPS LCD Cảm ưng đa điểm Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc. Chứa điện dung Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác. Chứa Độ phân giải camera trước khẩu độ máy ảnh chính khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả Loại (bộ xử lý) Octa-Core Độ phân giải máy ảnh chính Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả 12 MP Trung bình: 14.2 MP Chế độ cảnh Cho phép bạn chọn các cài đặt đặt trước được tối ưu hóa cho nhiều loại cảnh và điều kiện chụp khác nhau. Chứa Quay video (máy ảnh chính) 2160 x 30 Hỗ trợ video chuyển động chậm Chứa Khẩu độ camera trước Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả Tốc biến Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả Chứa Dual LED Tốc biến Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả Chứa Dual LED tự động lấy nét Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng. Chứa ổn định Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn. Optical hẹn giờ chụp Cho phép bạn đặt độ trễ trước khi máy ảnh kích hoạt. Chứa Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả Chứa bù phơi sáng Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả Chứa Máy ảnh phía trước có thể thu vào Chứa Loại pin Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion). Li-Ion Sạc điện nhanh Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt. Dung lượng pin Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. 4000 mAh Trung bình: 3090.7 mAh pin không thể tháo rời Chứa Công nghệ sạc nhanh Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả Chứa Cân nặng 190 g Trung bình: 158.9 g độ dày 8.5 mm Trung bình: 9.7 mm Chiều rộng 75.9 mm Trung bình: 71 mm Chiều cao 162 mm Trung bình: 143.5 mm Đầu mức bức xạ SAR Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị. Mức bức xạ SAR đối với cơ thể Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị. 3.5 mm jack Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả Chứa loại SIM Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả Nano SIM 3.5 mm jack Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả Chứa máy thu FM Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe. Chứa GPS GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả Chứa NFC NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán. Chứa Phiên bản Bluetooth Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước. Quay video HDR10 Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn. Chứa Phiên bản Wi-Fi Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả 802.11 a/b/g/n A-GPS A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả Chứa Glonass Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Nga phát triển. Chứa Beidou Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Trung Quốc phát triển. Chứa Bluetooth A2DP A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả Chứa USB OTG Tính năng này cho phép điện thoại thông minh hoạt động như một máy chủ và kết nối trực tiếp các thiết bị USB khác như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị ngoại vi khác với điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả Chứa cập nhật OTA Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả Chứa 4G (LTE) LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả Chứa con quay hồi chuyển Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả Chứa Phiên bản USB Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn La bàn La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi. Chứa Wi-Fi Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi. Chứa gia tốc kế Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả Chứa Cảm biến tiệm cận Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả Chứa Cảm biến ánh sáng Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả Chứa thẻ địa lý Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh. Chứa 3G B1 (2100), B5 (850), B8 (900) Dual band Khả năng hỗ trợ băng tần kép cho truyền thông không dây, điển hình là Wi-Fi hoặc mạng di động. Điều này có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động ở cả băng tần 2.4GHz và băng tần 5GHz. Hiển thị tất cả Chứa Wi-Fi Direct công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả Chứa Wi-Fi Display Màn hình Wi-Fi trong điện thoại thông minh đề cập đến công nghệ cho phép truyền hình ảnh và âm thanh từ thiết bị di động đến màn hình lớn, chẳng hạn như TV hoặc màn hình, thông qua kết nối không dây Wi-Fi. |