Vấn đề thời sự Tiếng Anh là gì
thời sự Dịch Sang Tiếng Anh Là + current affairs/events/developments; the news = thời sự y học medical developments = chương trình thời sự (qua) truyền hình news programme; television news Cụm Từ Liên Quan :
bài ca thời sự /bai ca thoi su/ * danh từ
bản tin thời sự /ban tin thoi su/ + news-letter; newscast; news-bulletin
chuyện thời sự /chuyen thoi su/ + story of current events
kênh thời sự /kenh thoi su/ + (truyền hình) news channel
kịch thời sự /kich thoi su/ * danh từ
mục tin thời sự /muc tin thoi su/ * danh từ
người viết thời sự /nguoi viet thoi su/ * danh từ
nhà bình luận thời sự /nha binh luan thoi su/ * danh từ
phim thời sự /phim thoi su/ + news-film; newsreel
phóng viên thời sự /phong vien thoi su/ * danh từ
trang thời sự /trang thoi su/ + news page
vấn đề thời sự /van de thoi su/ + topical question Dịch Nghĩa thoi su - thời sự Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Dịch Nghĩa van de thoi su nong hoi - vấn đề thời sự nóng hổi Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary |