Xe ô tô giá 300 triệu
Có 300 – 400 triệu nên mua ô tô gì là thắc mắc được nhiều người quan tâm. Bài viết sau đây Zestech sẽ giới thiệu 10 mẫu xe ô tô giá 300 – 400 triệu đáng mua nhất năm 2022, mời các bạn tham khảo.
Show
I. Tổng hợp các mẫu xe ô tô tầm giá 300 triệu – 400 triệu Hot nhất hiện tại:Trên thị trường ngành công nghiệp xe hơi có rất nhiều hãng xe nổi tiếng với nhiều dòng xe khác nhau. Trong phân khúc xe giá rẻ có giá từ 300 triệu – 400 triệu nổi bật là những cái tên: 1. Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco 2. Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT 3. Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco 4. Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT 5. Kia Morning 1.2AT Luxury 6. Toyota Wigo 1.2MT 7. Suzuki Celerio 1.0CVT 8. Chevrolet Spark 9. BYD F0 10. Chery QQ3 Hầu hết các mẫu xe này đều có thiết kế nhỏ gọn, đơn giản, trẻ trung với các động cơ dung tích nhỏ giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Xe phù hợp với những gia đình nhỏ, ít thành viên, đầu tư hoặc những người mua xe để làm ăn…có ngân sách thấp. II. So sánh các mẫu xe ô tô giá 300 – 400 triệuTuy có mức giá tương tự nhau những mỗi dòng xe sẽ mang những đặc điểm khác biệt, có ưu điểm và nhược điểm riêng. Cụ thể, chúng ta cùng so sánh các dòng xe trên dựa vào các yêu tố sau: – So sánh về kích thướcSo sánh về kích thước D x R x C (mm) Chiều dài cơ sở (mm) Khoảng sáng gầm (mm) Bán kính vòng quay (m) Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT 3.765 x 1.660 x 1.505
2.425
152
4.9 Kia Morning 1.2AT Luxury 3.595 x 1.595 x 1.690
2.385
152
4.9 Toyota Wigo 1.2MT 3.660 x 1.600 x 1.520
2.455
160
4.7 Suzuki Celerio 1.0CVT 3.600 x 1.600 x 1.540
2.454
145
4.7 Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco 3.795 x 1.665 x 1.510
2.450
160
4.6 Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT 3.995 x 1.660 x 1.505
2.425
152
4.9 Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco 4.245 x 1.670 x 1.515
2.550
170
4.8 Chevrolet Spark 3.595 x 1.597 x 1.551
2.375
160
5 BYD F0 3,460 x 1,618 x 1,465
2.340
154
4.6 Chery QQ3 3.550 x 1.495 x 1.485
2.340
125
5 Bảng so sánh kích thước của các dòng xe ô tô – So sánh về giáSo sánh về giá bán Giá bán (triệu đồng) Giá lăn bánh (triệu đồng)
Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT
380
425 – 452
Kia Morning 1.2AT Luxury
393
440 – 465
Toyota Wigo 1.2MT
345
388 – 413
Suzuki Celerio 1.0CVT
359
398 – 424
Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco
395
443 – 469
Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT
390
437 – 463
Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco
375
423 – 449 Chevrolet Spark 299 345 – 360 BYD F0 243 252 – 282 Chery QQ3 175 185 – 195 Bảng so sánh về giá của các dòng xe – So sánh động cơ máy
So sánh về động cơ
Động cơ Công suất cực đại (mã lực) Mô men xoắn cực đại (Nm)
Hộp số Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT
1.2L
86
119
5MT Kia Morning 1.2AT Luxury 1.25L 86 120 4AT Toyota Wigo 1.2MT 1.2L 86 107 5MT Suzuki Celerio 1.0CVT 1.0L 68 90 CVT Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco 1.2L 78 100 CVT Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT 1.2L 87 119 5MT Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco 1.2L 78 100 5MT Chevrolet Spark 1.2L 80 108 LT BYD F0 1.3L 67 90 5MT Bảng so sánh về động cơ của các dòng xe – So sánh về thiết bị an toàn
So sánh về thiết bị an toàn
Túi khí
Cảm biến lùi
Camera lùi
ABS
EBD Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT
2
Có
Không
Có
Có Kia Morning 1.2AT Luxury
2
Có
Có
Có
Có Toyota Wigo 1.2MT 2 Có Không Có Không Suzuki Celerio 1.0CVT 2 Có Không Có Có Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco
2
Không
Không
Có
Có Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT
2
Có
Có
Có
Có Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco
2
Không
Không
Có
Có Chevrolet Spark 2
Không
Không
Có
Có BYD F0 2 Không Có Có Không Chery QQ3 2 Không Không Có Có Bảng so sánh về thiết bị an toàn của các dòng xe ô tô 300 – 400 triệu III. Tìm hiểu chi tiết về từng dòng xe ô tô 300 – 400 triệu đáng mua năm 2022Mỗi một dòng xe sẽ có những điểm khác biệt về thiết kế, màu sắc. Phụ thuộc vào sở thích, nhu cầu sử dụng mà các bạn lựa chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất. 1. Hyundai Grand i10Xe Hyundai Grand i10 Thiết kế năng động, trẻ trung, hiện đại Nội thất bên trong bền, rộng rãi nhất trong phân khúc xe 300 triệu Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu so với những dòng xe khác Có cảm biến lùi + Nhược điểm Không có hệ thống điều hòa tự động mà phải chỉnh bằng tay thường Hệ thống âm thanh, giải trí còn yếu, chưa rõ nét 2. Kia MorningXe Kia Moring + Ưu điểm Thiết kế theo phong cách thể thao, khỏe khắn, cá tính Nội thất đa dạng, chia ra nhiều phân khúc Có camera lùi, có ABS – EBD + Nhược điểm Động cơ chỉ vận hành ổn định khi di chuyển 100km/h Cách âm kém, tiếng ồn nhiều Không gian bên trong hẹp, phần ghế lái khá chật chội 3. Toyota Wigo+ Ưu điểm Có thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch và sang trọng Nội thất ô tô thoải mái, rộng rãi Động cơ bền bỉ, chạy tốt trên những đoạn đường nhỏ hẹp Tiêu hao ít nhiên liệu + Nhược điểm Nội và ngoại thất của xe ít, nghèo nàn Cách âm kém, tiếng ồn nhiều Vận hành kém ổn định so với những dòng xe cùng phân khúc 4. Suzuki Celerio
Xe Suzuki Celerio + Ưu điểm Tiêu hao ít nhiên liệu, tiết kiệm xăng Có giá bán rẻ Nhập khẩu nguyên chiếc + Nhược điểm Động cơ yếu. di chuyển kém ổn định Nội thất nghèo nàn Cách âm kém, tiếng ồn lớn 5. Mitsubishi Mirage+ Ưu điểm Tiết kiệm nhiên liệu, xăng Hệ thống điều hòa tốt Ghế sau có tựa đầu 3 vị trí + Nhược điểm Nội và ngoại thất không đẹp, cơ bản Cách âm kém, nhiều tiếng ồn Động cơ vận hành kém ổn định 6. Mitsubishi Attrage
Xe Mitsubishi Attrage + Ưu điểm Giá cả rẻ Thiết kế nhỏ gọn Tiết kiệm nhiên liệu, xăng + Nhược điểm Thiết kế không nổi bật, đơn điệu Nội và ngoại thất cơ bản Cách âm kém, tiếng ồn lớn 7. Hyundai Grand i10 sedanXe Hyundai Grand i10 sedan + Ưu điểm Nội thất rộng rãi, ngoại thất bắt mắt Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm xăng Có camera lùi Giá cả hợp lý + Nhược điểm Cách âm chưa tốt Vận hành kém ổn định khi di chuyển 100 km/h 8. Chevrolet Spark+ Ưu điểm Giá thành rẻ Trang bị cho không gian nội thất khá đầy đủ và chất lượng so với mức giá Trang thiết bị an toàn cơ bản + Nhược điểm Không có tùy chọn hộp số tự động Tiêu hao nhiều nhiên liệu 9. BYD F0Xe BYD F0 + Ưu điểm Thiết kế nhỏ gọn, đơn giản Nội thất với cách bố trí không gian gọn, dễ sử dụng Giá thành rẻ + Nhược điểm Cách âm kém, máy khá ồn khi bật điều hòa Nắp bình xăng mở bằng chìa khóa và hơi khó thao tác Tiêu hao nhiều nhiên liệu 10. Chery QQ3+ Ưu điểm Giá rất rẻ Đa dạng màu sắc lựa chọn + Nhược điểm Sử dụng hộp số sàn thay vì hộp số tự động Tiếng ồn lớn khi lái xe Trên đây là 10 dòng xe ô tô mới giá 300 – 400 triệu đồng đáng mua nhất 2022 mà các bạn có thể tham khảo. Hi vọng với những chia sẻ này của Zestech đã giúp bạn có thể tự mình giải đáp cho câu hỏi nên mua xe ô tô mới giá 300 – 400 triệu nào. Ngoài ra nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm đồ nội thất ô tô như màn hình ô tô, cảm biến… thì đừng quên truy cập vào địa chỉ website: https://zestech.vn/ nhé. 1.5/5 - (2 bình chọn) TRẦN THỊ KHÁNH TÂM Tôi là Trần Thị Khánh Tâm. Có đam mê với các sản phẩm và thiết bị ô tô thông minh nên đang tập trung phát triển sự nghiệp về lĩnh vực này. Hiện nay đang làm việc tại công ty phân phối độc quyền các sản phẩm nhãn hiệu ZESTECH của công ty Shenzhen Zest Technology CoLtd – một trong những công ty hàng đầu về sản xuất sản phẩm điện tử tiện ích ô tô tại Trung Quốc. Với mong muốn giới thiệu đến các bạn đọc giả thêm nhiều thông tin hữu ích, tôi đã soạn thảo những nội dung có kiến thức chuyên môn sâu liên quan đến lĩnh vực ô tô. Mong nó đem lại những trải nghiệm mới lạ và hữu ích cho các bạn đọc giả. |