0 075 km bằng bao nhiêu Mét

0.75 kilomet sang các đơn vị khác0.75 kilomet (km)750000 milimet (mm)0.75 kilomet (km)75000 centimet (cm)0.75 kilomet (km)7500 decimet (dm)0.75 kilomet (km)750 met (m)0.75 kilomet (km)0.75 kilomet (km)0.75 kilomet (km)29527.559055118112 inch (in)0.75 kilomet (km)2460.6299212598424 feet (ft)

1 Kilômét vuông = 1000000 Mét vuông10 Kilômét vuông = 10000000 Mét vuông2500 Kilômét vuông = 2500000000 Mét vuông2 Kilômét vuông = 2000000 Mét vuông20 Kilômét vuông = 20000000 Mét vuông5000 Kilômét vuông = 5000000000 Mét vuông3 Kilômét vuông = 3000000 Mét vuông30 Kilômét vuông = 30000000 Mét vuông10000 Kilômét vuông = 10000000000 Mét vuông4 Kilômét vuông = 4000000 Mét vuông40 Kilômét vuông = 40000000 Mét vuông25000 Kilômét vuông = 25000000000 Mét vuông5 Kilômét vuông = 5000000 Mét vuông50 Kilômét vuông = 50000000 Mét vuông50000 Kilômét vuông = 50000000000 Mét vuông6 Kilômét vuông = 6000000 Mét vuông100 Kilômét vuông = 100000000 Mét vuông100000 Kilômét vuông = 100000000000 Mét vuông7 Kilômét vuông = 7000000 Mét vuông250 Kilômét vuông = 250000000 Mét vuông250000 Kilômét vuông = 250000000000 Mét vuông8 Kilômét vuông = 8000000 Mét vuông500 Kilômét vuông = 500000000 Mét vuông500000 Kilômét vuông = 500000000000 Mét vuông9 Kilômét vuông = 9000000 Mét vuông1000 Kilômét vuông = 1000000000 Mét vuông1000000 Kilômét vuông = 1000000000000 Mét vuông

a số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 3cm = ....m

A 0,03     B 0,3       C 0,003      D 0,0003

b) số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,49dm=....mm

A 4.9    B 49    C 490      D 4900

c) SỐ thích hợp để viết vào chỗ chấm của 0,073 km = ...m

A. 0,73         B. 7,3              C. 73          D 730

Xem chi tiết