Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

Phương pháp học từ vựng theo cặp hoặc từ đồng nghĩa trái nghĩa cũng là một trong những phương pháp nhớ và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả trong văn viết cũng như trong giao tiếp. Trong bài viết này chúng tôi giới thiệu cho các bạn 50 cặp tính từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh kèm hình ảnh minh họa.

1. long – short

long /lɒŋ/: dài

short /ʃɔːt/: ngắn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

2. soft – hard

soft /sɒft/: mềm

hard /hɑːd/: cứng

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

3. empty -full

empty /ˈɛmpti/: trống

full /fʊl/: đầy

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

4. narrow – wide

narrow /ˈnærəʊ/: hẹp

wide /waɪd/: rộng

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

5. heavy – light

heavy /ˈhɛvi/: nặng

light /laɪt/: nhẹ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

6. hot – cold

hot /hɒt /: nóng

cold /kəʊld/: lạnh

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

7. sour – sweet

sour /ˈsaʊə/: chua

sweet /swiːt /: ngọt

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

8. big – small

big /bɪg/: to

small /smɔːl/: nhỏ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

9. tall – short

tall /tɔːl/: cao

short /ʃɔːt/: thấp

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

10. thin – thick

thin /θɪn/: mỏng

thick /θɪk/: dày

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

11. wet – dry

wet /wɛt/: ướt

dry /draɪ/: khô

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

12. dirty – clean

dirty /ˈdɜːti/: bẩn

clean /kliːn/: sạch

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

13. new – old

new /njuː/: mới

old /əʊld/: cũ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

14. beautiful – ugly

beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp

ugly /ˈʌgli/: xấu xí

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

15. easy – difficult

easy /ˈiːzi/: dễ

difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

16. cheap – expensive

chep /ʧiːp/: rẻ

expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

17. deep – shallow

deep /diːp/: sâu

shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

18. careful – careless

careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

19. early – late

early /ˈɜːli/: sớm

late /leɪt/: muộn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

20. interesting – boring

interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

21. far – near

far /fɑː/: xa

near /nɪə/: gần

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

22. fast – slow

fast /fɑːst/: nhanh

slow /sləʊ/: chậm

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

23. bad – good

bad /bæd/: xấu

good /gʊd/: tốt 

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

24. sad – happy

sad /sæd/: buồn bã

happy /ˈhæpi/: vui vẻ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

25. high – low

high /haɪ/: cso

low /ləʊ/: thấp

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

26. thin – fat

thin /θɪn/: gầy

fat /fæt/: béo

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

27. rich – poor

rich /rɪʧ/: giàu

poor /pʊə/: nghèo

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

28. right – wrong

right /raɪt/: đúng

wrong /rɒŋ/: sai

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

29. dangerous – safe

dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm

safe /seɪf/: an toàn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

30. strong – weak 

strong /strɒŋ/: khỏe

weak /wiːk/: yếu

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

31. tight – loose

tight /taɪt/: chặt

loose /luːs/: lỏng

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

32. noisy – quiet

noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào

quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng

33. up – down

up /ʌp/: lên

down /daʊn/: xuống

34. young – old

young /jʌŋ/: trẻ

old /əʊld/: già

35. dark – light

dark /dɑːk/: tối tăm

light /laɪt/: sáng sủa

36. clever – stupid

clever /ˈklɛvə/: thông minh

stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

37. liquid – solid

liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng

solid /ˈsɒlɪd/: rắn

38. lazy – hard-working

lazy /ˈleɪzi/: lười biếng

hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

39. polite – rude

polite /pəˈlaɪt/: lịch sự

rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên

40. common – rare

common /ˈkɒmən/: phổ biến

rare /reə/: hiếm thấy

41. rough – smooth

rough /rʌf/: gồ ghề

smooth /smuːð/: trơn nhẵn

42. tiny – huge

tiny /ˈtaɪni/: tí hon

huge /hjuːʤ/: khổng lồ

43. tame – wild

tame /teɪm/: thuần dưỡng

wild /waɪld/: hoang dã

44. sick – healthy

sick /sɪk/: ốm yếu

healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

45. ancient – new

ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ

new /njuː/: mới

46. present – absent

present /ˈprɛznt/: có mặt

absent /ˈæbsənt/: vắng mặt

47. asleep – awake

asleep /əˈsliːp/: đang ngủ

awake /əˈweɪk/: thức giấc

48. brave – afraid

brave /breɪv/: dũng cảm

afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

49. busy – free

busy /ˈbɪzi/: bận rộn

free /friː/: rảnh rỗi

50. same – different

same /seɪm/: giống nhau

different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

Ngày nay, tiếng Anh là môn học đóng vai trò vô cùng quan trọng, không thể thiếu cho các em học sinh. Học giỏi tiếng Anh là khó chứ không phải là dễ. Có nhiều em phải mất ăn, mất ngủ, dở khóc, dở cười với bố mẹ vì môn tiếng Anh mà con không được học sinh giỏi. Vậy làm thế nào để giúp em vượt qua những khó khăn trong học môn tiếng Anh. Hiểu được tầm quan trọng và mấu chốt của mọi vấn đề. Khosachvn sẽ từng bước dẫn dắt các em trong quá trình học tiếng Anh qua từng bài học với những nội dụng vô cùng quan trọng. Nếu bạn muốn giỏi tiếng Anh thì đừng bỏ qua những bài học tiếng anh Hay mỗi ngày của Khosachvn nhé!

Trong bài học hôm nay, hãy cùng Khosachvn học tiếng Anh qua 50 cặp từ vựng trái nghĩa cực kỳ hiệu quả với hình ảnh minh họa thật dễ hiểu nhé!

1. high – low

high /haɪ/: cao

low /ləʊ/: thấp

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

2. thin – fat

thin /θɪn/: gầy

fat /fæt/: béo

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

3. rich – poor

rich /rɪʧ/: giàu

poor /pʊə/: nghèo

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

4. right – wrong

right /raɪt/: đúng

wrong /rɒŋ/: sai

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

5. dangerous – safe

dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm

safe /seɪf/: an toàn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

6. strong – weak 

strong /strɒŋ/: khỏe

weak /wiːk/: yếu

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

7. tight – loose

tight /taɪt/: chặt

loose /luːs/: lỏng

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

8. noisy – quiet

noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào

quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

9. up – down

up /ʌp/: lên

down /daʊn/: xuống

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

10. young – old

young /jʌŋ/: trẻ

old /əʊld/: già

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

11. dark – light

dark /dɑːk/: tối tăm

light /laɪt/: sáng sủa

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

12. clever – stupid

clever /ˈklɛvə/: thông minh

stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

13. liquid – solid

liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng

solid /ˈsɒlɪd/: rắn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

14. lazy – hard-working

lazy /ˈleɪzi/: lười biếng

hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

15. polite – rude

polite /pəˈlaɪt/: lịch sự

rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

16. common – rare

common /ˈkɒmən/: phổ biến

rare /reə/: hiếm thấy

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

17. rough – smooth

rough /rʌf/: gồ ghề

smooth /smuːð/: trơn nhẵn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

18. tiny – huge

tiny /ˈtaɪni/: tí hon

huge /hjuːʤ/: khổng lồ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

19. tame – wild

tame /teɪm/: thuần dưỡng

wild /waɪld/: hoang dã

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

20. sick – healthy

sik /sɪk/: ốm yếu

healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

21. ancient – new

ancient /ˈeɪnʃ(ə)nt/: cổ

new /njuː/: mới

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

22. present – absent

present /ˈprɛznt/: có mặt

absent /ˈæbsənt/: vắng mặt

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

23. asleep – awake

asleep /əˈsliːp/: đang ngủ

awake /əˈweɪk/: thức giấc

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

24. brave – afraid

brave /breɪv/: dũng cảm

afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

25. busy – free

busy /ˈbɪzi/: bận rộn

free /friː/: rảnh rỗi

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

26. same – different

same /seɪm/: giống nhau

different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

27. long – short

long /lɒŋ/: dài

short /ʃɔːt/: ngắn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

28. soft – hard

soft /sɒft/: mềm

hard /hɑːd/: cứng

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

29. empty -full

empty /ˈɛmpti/: trống

full /fʊl/: đầy

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

30. narrow – wide

narrow /ˈnærəʊ/: hẹp

wide /waɪd/: rộng

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

31. heavy – light

heavy /ˈhɛvi/: nặng

light /laɪt/: nhẹ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

32. hot – cold

hot /hɒt /: nóng

cold /kəʊld/: lạnh

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

33. sour – sweet

sour /ˈsaʊə/: chua

sweet /swiːt /: ngọt

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

34. big – small

big /bɪg/: to

small /smɔːl/: nhỏ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

35. tall – short

tall /tɔːl/: cao

short /ʃɔːt/: thấp

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

36. thin – thick

thin /θɪn/: mỏng

thick /θɪk/: dày

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

37. wet – dry

wet /wɛt/: ướt

dry /draɪ/: khô

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

38. dirty – clean

dirty /ˈdɜːti/: bẩn

clean /kliːn/: sạch

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

39. new – old

new /njuː/: mới

old /əʊld/: cũ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

40. beautiful – ugly

beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp

ugly /ˈʌgli/: xấu xí

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

41. easy – difficult

easy /ˈiːzi/: dễ

difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

42. cheap – expensive

chep /ʧiːp/: rẻ

expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

43. deep – shallow

deep /diːp/: sâu

shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

44. careful – careless

careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

45. early – late

early /ˈɜːli/: sớm

late /leɪt/: muộn

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

46. interesting – boring

interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

47. far – near

far /fɑː/: xa

near /nɪə/: gần

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

48. fast – slow

fast /fɑːst/: nhanh

slow /sləʊ/: chậm

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

49. bad – good

bad /bæd/: xấu

good /gʊd/: tốt 

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

50. sad – happy

sad /sæd/: buồn bã

happy /ˈhæpi/: vui vẻ

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua 50 cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh cùng với hình ảnh minh họa sống động. Hy vọng với bài học này, các con có thể ôn tập và ghi nhớ những cặp từ này. Để biết thêm về các bài viết tiếng Anh khác, hãy truy cập vào khosachvn.com để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.

Ngoài ra, hãy tham khảo ngay các khóa học trên website của Khosachvn. Chương trình Tiếng Anh Chuyên Tiểu học được thiết kế dành riêng cho học sinh tiểu học muốn thi vào các trường THCS chuyên. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo!