Cách phát âm s, es ed
Phát âm đuôi S, ES, ED luôn là thách thức của nhiều bạn học sinh và khiến họ mất điểm trong các bài thi. Thấu hiểu điều đó, bài viết dưới đây của supperclean.vn sẽ giúp bạn ôn tập cách phát âm ed, s, es và đưa ra các mẹo giúp bạn có thể ghi nhớ được lâu hơn nhé! Show Tầm quan trọng của việc phát âm chuẩnPhát âm đóng vai trò cực kỳ quan trọng khi học tiếng Anh, là tiền đề để phát triển các kỹ năng nói và nghe. Nếu phát âm không chuẩn thì bạn sẽ rất khó để có thể giao tiếp trọn vẹn với người nước ngoài. Bởi nhiều khi bạn hiểu đúng nhưng vì phát âm sai nên không thể truyền đạt chính xác cho đối tượng giao tiếp đối diện được. Hơn nữa, nếu phát âm sai trong thời gian dài thì sẽ rất khó để sửa. Hãy tưởng tượng phát âm chuẩn là nền móng của ngôi nhà, ngữ pháp sẽ là cấu trúc; còn từ vựng là những viên gạch. Như vậy, nếu như không phát âm chính xác thì đồng nghĩa với việc tất cả những gì bạn học được đều là vô nghĩa. Ngoài ra, khi vốn từ vựng tốt nhưng bạn lại không thể phát âm được thì có phải rất đáng tiếc phải không? Vì vậy, hãy đặc biệt chú ý đến việc học phát âm chuẩn, bởi nó thực sự rất quan trọng đấy!
Cách phát âm ed trong tiếng AnhCách phát âmVề mặt ngữ pháp, khi chia động từ ở thì quá khứ hoặc thì hoàn thành, ta thường thêm đuôi -ed vào sau động từ nguyên thể. Bên cạnh đó, một số tính từ cũng kết thúc bằng đuôi -ed. Tuy nhiên, tùy từng trường hợp mà cách phát âm đuôi ed trong thì quá khứ đơn, tính từ, là khác nhau. Vì vậy, bạn cần phải nắm vững cách phát âm này để không bị mất điểm trong bài thi hay mắc lỗi khi giao tiếp nhé! Bảng tóm tắt cách phát âm -ed chuẩn quốc tếCách phát âm như sau:
Ví dụ: Added (/ædid/), Wanted (/wɔntid/),
Ví dụ: brushed (/brət/), looked (/lu:kt/), missed (/mist/), watched (/wa:tt/), stopped (/sta:pt/),
Ví dụ: Breathed (/bri:ðd/), Tried (/traid/), Lưu ý: Các tính từ kết thúc bằng đuôi -ed luôn được phát âm là: /id/. Mẹo ghi nhớ nhanhNếu khó nhớ quá, bạn có thể tham khảo mẹo nhớ cách phát âm ed dưới đây của chúng tôi:
Cách phát âm s và es dễ nhớ nhấtCách phát âmPhụ âm s và es xuất hiện nhiều trong danh từ dạng số nhiều và động từ chia ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ là ngôi thứ ba, số ít. Cách phát âm đuôi -s và -es cụ thể như sau:
Ví dụ: hats (/hæts/), months (/mʌnθs/), walks (/wכks/),
Ví dụ: kisses (/kisiz/), witches (/wɪtʃiz/), prizes (/praɪziz/),
Ví dụ: sees (/siːz/), gloves (/ɡlʌvz/), dreams (/driːmz/), says (/seɪz/), Bảng tóm tắt cách phát âm đuôi es và sMẹo ghi nhớ nhanhTương tư như cách nhớ phát âm ed, cách phát âm s và es sẽ trở nên đơn giản hơn nếu bạn ghép các âm tiết trên thành một câu nói hài hước một một cụm từ quen thuộc. Cụ thể như sau:
Kinh nghiệm luyện tập phát âm ed, s, es tốt nhấtĐể có thể ghi nhớ và phát âm chính xác, bạn cần phải lưu ý một số vấn đề sau:
Hy vọng với cách phát âm ed, es và s chia sẻ trên sẽ giúp bạn đọc bổ sung thêm kiến thức để cải thiện khả năng phát âm cũng như tự tin hơn khi giao tiếp. Đừng quên luyện tập mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất nhé!
4.9/5 - (164 bình chọn)
|