Cái nhìn toàn diện tiếng anh là gì
CLUE có nghĩa là gì? CLUE là viết tắt của Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của CLUE được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài CLUE, Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả có thể ngắn cho các từ viết tắt khác. Show Ý nghĩa của CLUE bằng tiếng AnhNhư đã đề cập ở trên, CLUE được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả. Trang này là tất cả về từ viết tắt của CLUE và ý nghĩa của nó là Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả. Xin lưu ý rằng Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả không phải là ý nghĩa duy chỉ của CLUE. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của CLUE, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của CLUE từng cái một.
Định nghĩa bằng tiếng Anh: Comprehensive Look at Unit EffectivenessBên cạnh Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả, CLUE có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của CLUE, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cái nhìn toàn diện tại đơn vị hiệu quả bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
toàn diện trong tiếng Anh 1. Từ toàn diện trong tiếng Anh:Wholly Cách phát âm: /ˈhəʊl.li/ Định nghĩa: Là khi chúng ta xem xét một sự vật hay một hiện tượng chúng ta phải quan tâm hết đến tất cả các yếu tố của một sự vật hay hiện tượng nào đó, các mặt kể cả khâu gián tiếp hay trung gian có liên quan đến sự vật hay hiện tượng đó. Loại từ: danh từ Wholly: Toàn diện, hoàn toàn
2. Cấu trúc và cách sử dụng “toàn diện” trong tiếng Anh:toàn diện trong tiếng Anh [Trạng từ dùng để bổ ngữ cho động từ]
[Giữa trợ động từ và động từ thường]
3. Các từ ghép với “toàn diện”:toàn diện trong tiếng Anh Wholly-owned: sở hữu toàn bộ
Wholly immiscible: Hoàn toàn không trộn lẫn
Wholly dependent: Hoàn toàn phụ thuộc
4. Các từ mang ý nghĩa “toàn diện”:
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “toàn diện” trong tiếng Anh!!! |