Đoạn văn ngắn tiếng Trung về cuộc sống
Ngày đăng:
06/05/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
111
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu liên quan tới cuộc sống gia đình bằng tiếng Trung
我的生活Wǒ de shēnghuó. 老公Lǎogōng.Chồng. 老婆Lǎopó. Vợ . 女朋友Nǚ péngyǒu。Bạn gái . 幸福Xìng fú。Hạnh phúc 辛苦xīn kǔ。vất vả . 你的生活怎么样?Nǐ de shēnghuó zěnme yàng?Cuộc sống của bạn thế nào ? 我的生活很好。Wǒ de shēnghuó hěn hǎo. Cuộc sống của tôi rất tốt . 我的生活不太好Wǒ de shēng huó bù tài hǎo.Cuộc sống của tôi không tốt lắm . 你的男朋友怎么样?Nǐ de nán péngyǒu zěnme yàng?Bạn trai của bạn thế nào ? 他很丑,臭,秃顶,矮。Tā hěn chǒu, chòu, tūdǐng, ǎi. Anh ta rất xấu , hôi , hói ,lùn. 你喜欢有怎么样的男朋友?Nǐ xǐ huan yǒu zěn me yàng de nán péngyǒu? Bạn thích 1 người bạn trai như thế nào ? 我要他高,帅,聪明,多钱,爱我。 Wǒ yào tā gāo, shuài, cōng míng, duō qián,ài wǒ. Tôi muốn anh ấy cao , đẹp trai , thông minh ,lắm tiền,yêu tôi . 你结婚了吗? Nǐ jié hūn le ma?Bạn kết hôn chưa ? 我结婚了。你呢?Wǒ jié hūn le. Nǐ ne?Tôi kết hôn rồi , còn bạn ? 我还没结婚。你有几个孩子?Wǒ hái méi jié hūn.Nǐ yǒu jǐ gè hái zi? Tôi chưa kết hôn .Bạn có mấy đứa con ? 我有两个孩子。一个男孩,一个女孩。 Wǒ yǒu liǎng gè hái zi.Yī gè nán hái, yīgè nǚ hái. Tôi có 2 đứa con , 1 đứa con trai , 1 đứa con gái .
Xem thêm:
1. Mục lục các chủ đề học tiếng trung giao tiếp
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
CS1: số 10 ngõ 156 Hồng Mai -Bạch Mai - Hà Nội
|