Rung rinh có nghĩa là gì
rung động nhẹ và liên tiếp cánh hoa rung rinh trước gió "Seo Mẩy đi trước. (...) Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi (...)" (MVKháng; 13) (Ít dùng) như rung chuyển xe chạy làm rung rinh mặt đường Show Bạn đang xem: Giải thích nghĩa của từ rung rinh là gì? nghĩa của từ rung chuyển Học tiếng Anh qua FlashcardBạn có bài tập cần giải đáp, hãy gửi cho mọi người cùng xem và giải đáp tại đây, chúng tôi luôn hoan nghênh và cảm ơn bạn vì điều này: Gửi bài tậpNgoài ra, bạn cũng có thể gửi lên danangmoment.com nhiều thứ khác nữa Tại đây! Xem thêm: Hướng Dẫn Đăng Ký Internet Banking Techcombank, Dịch Vụ Internet Banking STT Họ tên Avatar Điểm
Ý nghĩa của từ rung rinh là gì: rung rinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 27 ý nghĩa của từ rung rinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rung rinh mình
Tiếng ViệtSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từSửa đổirung rinh
DịchSửa đổiTham khảoSửa đổi
|