Sơ sài tiếng Anh là gì

phần sài

thông tin sài

ra cho các tình huống sài nhưng

vụ hack hơi sài chúng tôi

đức , bao gồm cả sài , nhưng

họ vẫn tiếp tục sài không đáng tin cậy

Sơ sài tiếng Anh là gì
[sơ sài]
Sơ sài tiếng Anh là gì
Cursory, without care.
Sơ sài tiếng Anh là gì
Làm sơ sài
To do something without care.
Sơ sài tiếng Anh là gì
Sparse, spare.
Sơ sài tiếng Anh là gì
Gian phòng bày biện sơ sài
a sparsely furnished room.
Sơ sài tiếng Anh là gì
Bữa ăn sơ sài
A spare meal.

Sơ sài tiếng Anh là gì
Cursory, without care


Sơ sài tiếng Anh là gì
Làm sơ sài
Sơ sài tiếng Anh là gì
To do something without care
Sơ sài tiếng Anh là gì
Sparse, spare
Sơ sài tiếng Anh là gì
Gian phòng bày biện sơ sài
Sơ sài tiếng Anh là gì
a sparsely furnished room
Sơ sài tiếng Anh là gì
Bữa ăn sơ sài

Sơ sài tiếng Anh là gì
A spare meal

Less frequent translations

abstemious · crudely · cursory · meager · meagre · slight · sparing · sparse · without care

Show algorithmically generated translations