Thirsty có nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈθɜːst/

Hoa Kỳ[ˈθɜːst]

Danh từSửa đổi

thirst /ˈθɜːst/

  1. Sự khát nước. to quench one's thirst làm cho hết khát
  2. (Nghĩa bóng) Sự thèm khát, sự khao khát. a thirst for knowledge sự khao khát hiểu biết

Nội động từSửa đổi

thirst nội động từ /ˈθɜːst/

  1. Khát nước.
  2. (Nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát. to thirst after (for) something thèm khát (khao khát) cái gì

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)