Victoria tiếng Việt nghĩa là gì

Show

victoria

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victoria

Phát âm : /vik'tɔ:riə/

+ danh từ

  • xe ngựa bốn bánh mui trần
  • chim bồ câu victoria
  • (thực vật học) cây súng Nam Mỹ ((cũng) victoria lily)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    Victoria capital of Seychelles Victoria Falls Queen Victoria
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victoria"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "victoria":
    vector victor victoria victory
  • Những từ có chứa "victoria":
    ciudad victoria victoria
Lượt xem: 1812