Nhà xe tiếng anh là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "nhà xe", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ nhà xe, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ nhà xe trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Thử gieo vần với từ " nhà xe " coi!

You try rhyming with garage!

2. Em đã muốn nói chuyện đó lúc trong nhà xe, nhưng không thể.

I tried to put it in the garage, but could not.

3. Phần đông đến bằng xe nhà, xe buýt, xe lửa hoặc máy bay.

The majority arrived by car, bus, train, or airplane.

4. Thay vì tốn tiền để giữ máy bay trong bãi đáp, bạn chỉ cần đậu trong nhà xe.

Instead of paying to keep your airplane in a hanger, park it in your garage.

5. Nhà xe của người hàng xóm thì rất cũ và ọp ẹp và mấy tấm ván bị bể.

The neighbor’s garage was very old and dilapidated, and some of the boards were breaking.

6. Osho sống trong một nhà xe trailer bên cạnh một hồ bơi được che kín và các tiện nghi khác.

He lived in a trailer next to a covered swimming pool and other amenities.

7. Chỉ trong vòng nửa tiếng đồng hồ, Matt đã xịt sơn đầy phòng ngủ, tìm cách đốt nhà xe và treo cổ tự tử trên gác xép.

Within half an hour, Matt spray-painted a bedroom wall, tried to set fire to the garage, and attempted to hang himself in the attic.

Bên ngoài nó là một nhà để xe điển hình, một nhà xe khá đẹp.

On the outside it looks like a very typical garage, a nice garage.